Cập nhật chi phí lăn bánh Ford Everest 2025 đầy đủ: thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm, lệ phí theo từng khu vực. Tính chi phí chi tiết cho từng phiên bản Ambiente, Sport, Titanium, Platinum.
Thành Phố Đăng Kí Xe:
Phiên Bản Xe:
Màu Sắc:
| Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết (VND) |
|---|---|---|
| Ford Everest Ambiente 4X2 AT | Bạc, Xám, Đen | 1,099,000,000 |
| Ford Everest Ambiente 4X2 AT | Trắng | 1,107,000,000 |
| Ford Everest Sport SE 4x2 AT | Trắng | 1,199,000,000 |
| Ford Everest Titanium 4x2 AT | Bạc, Xám, Nâu, Đen | 1,299,000,000 |
| Ford Everest Titanium 4x2 AT | Trắng | 1,307,000,000 |
| Ford Everest Titanium 4x4 AT | Bạc, Xám, Nâu, Đen | 1,468,000,000 |
| Ford Everest Titanium 4x4 AT | Trắng | 1,476,000,000 |
| Ford Everest Platinum 4x4 AT | Xám, Nâu, Đen | 1,545,000,000 |
| Ford Everest Platinum 4x4 AT | Trắng | 1,553,000,000 |
Chi phí lăn bánh là tổng số tiền bạn phải thanh toán để xe Ford Everest được phép lưu thông hợp pháp trên đường. Ngoài giá niêm yết, bạn còn cần chi trả cho thuế, phí đăng ký, bảo hiểm và một số khoản tùy chọn khác.
Các thành phần chính bao gồm:
Công thức tổng quát:
Chi phí lăn bánh = Giá xe + Thuế trước bạ + Phí cấp biển số + Lệ phí đăng kiểm + Phí bảo trì đường bộ + Bảo hiểm TNDS + Chi phí khác (nếu có)
Lưu ý:
Nhóm Tỉnh/Thành phố | Lệ phí trước bạ | Lệ phí đăng ký & cấp biển số | Lệ phí đăng kiểm |
Hà Nội | 12% | 20,000,000 VND | 340,000 VND |
Hải Phòng | 12% | 20,000,000 VND | 340,000 VND |
TP. Hồ Chí Minh | 10% | 20,000,000 VND | 340,000 VND |
Các tỉnh khác (nhóm 10%) | 10% | 1,000,000 VND | 340,000 VND |
Giải thích:
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Ambiente 4x2 AT | 1,099,000,000 |
Sport SE 4x2 AT | 1,199,000,000 |
Titanium 4x2 AT | 1,299,000,000 |
Titanium 4x4 AT | 1,468,000,000 |
Platinum 4x4 AT | 1,545,000,000 |
Khoản mục | Ambiente | Sport SE | Titanium 4x2 | Titanium 4x4 | Platinum |
Giá niêm yết | 1,099,000,000 | 1,199,000,000 | 1,299,000,000 | 1,468,000,000 | 1,545,000,000 |
Thuế trước bạ (12%) | 131,880,000 | 143,880,000 | 155,880,000 | 176,160,000 | 185,400,000 |
Phí cấp biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 |
Lệ phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Phí BHTNDS (1 năm) | 480,700 | 480,700 | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Tổng chi phí lăn bánh | 1,253,260,700 | 1,365,260,700 | 1,477,260,700 | 1,666,440,700 | 1,752,780,700 |
Khoản mục | Ambiente | Sport SE | Titanium 4x2 | Titanium 4x4 | Platinum |
Giá niêm yết | 1,099,000,000 | 1,199,000,000 | 1,299,000,000 | 1,468,000,000 | 1,545,000,000 |
Thuế trước bạ (10%) | 109,900,000 | 119,900,000 | 129,900,000 | 146,800,000 | 154,500,000 |
Phí cấp biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 |
Lệ phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Phí BHTNDS (1 năm) | 480,700 | 480,700 | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Tổng chi phí lăn bánh | 1,231,280,700 | 1,341,280,700 | 1,451,280,700 | 1,636,180,700 | 1,721,880,700 |