Tính chi phí lăn bánh Ford Territory 2025 chính xác nhất: thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và lệ phí theo từng khu vực. Liên hệ Ford Tân Thuận để nhận báo giá ưu đãi và hỗ trợ trả góp nhanh chóng.
Thành Phố Đăng Kí Xe:
Phiên Bản Xe:
Màu Sắc:
| Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết (VND) |
|---|---|---|
| Ford Territory Trend | Bạc, Đen, Trắng, Đỏ | 762,000,000 |
| Ford Territory Trend | Xanh | 770,000,000 |
| Ford Territory Titanium | Bạc, Đen, Đỏ, Trắng | 840,000,000 |
| Ford Territory Titanium | Xanh | 848,000,000 |
| Ford Territory Titanium X | Bạc, Đen, Đỏ, Trắng | 896,000,000 |
| Ford Territory Titanium X | Xanh | 904,000,000 |
Chi phí lăn bánh là tổng số tiền bạn cần thanh toán để xe Ford Territory được phép lưu thông hợp pháp trên đường. Khoản chi này không chỉ bao gồm giá niêm yết của xe mà còn cộng thêm các loại thuế, phí bắt buộc và các chi phí tùy chọn khác.
Các thành phần chính gồm:
Công thức tổng quát:
Chi phí lăn bánh = Giá xe + Thuế trước bạ + Phí cấp biển số + Lệ phí đăng kiểm + Phí bảo trì đường bộ + Bảo hiểm TNDS + Chi phí khác (nếu có)
Lưu ý:
Nhóm Tỉnh/Thành phố | Lệ phí trước bạ | Lệ phí đăng ký & cấp biển số | Lệ phí đăng kiểm |
Hà Nội | 12% | 20,000,000 VND | 340,000 VND |
Hải Phòng | 12% | 20,000,000 VND | 340,000 VND |
TP. Hồ Chí Minh | 10% | 20,000,000 VND | 340,000 VND |
Các tỉnh khác (nhóm 10%) | 10% | 1,000,000 VND | 340,000 VND |
Giải thích:
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Territory Trend | 762,000,000 |
Territory Titanium | 840,000,000 |
Territory Titanium X | 896,000,000 |
Khoản mục | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Giá niêm yết | 762,000,000 | 840,000,000 | 896,000,000 |
Thuế trước bạ (12%) | 91,440,000 | 100,800,000 | 107,520,000 |
Phí cấp biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 |
Lệ phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Phí BHTNDS (1 năm) | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Tổng chi phí lăn bánh | 875,820,700 | 963,180,700 | 1,025,900,700 |
Khoản mục | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Giá niêm yết | 762,000,000 | 840,000,000 | 896,000,000 |
Thuế trước bạ (10%) | 76,200,000 | 84,000,000 | 89,600,000 |
Phí cấp biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 |
Lệ phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Phí BHTNDS (1 năm) | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Tổng chi phí lăn bánh | 860,580,700 | 946,380,700 | 1,008,980,700 |